Có 2 kết quả:
廉恥 lián chǐ ㄌㄧㄢˊ ㄔˇ • 廉耻 lián chǐ ㄌㄧㄢˊ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honor and shame
(2) sense of honor
(2) sense of honor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honor and shame
(2) sense of honor
(2) sense of honor
Bình luận 0