Có 2 kết quả:

廉恥 lián chǐ ㄌㄧㄢˊ ㄔˇ廉耻 lián chǐ ㄌㄧㄢˊ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) honor and shame
(2) sense of honor

Từ điển Trung-Anh

(1) honor and shame
(2) sense of honor